Tổng tiêu chí
12
Đã hoàn thành
10
Tổng điểm
90
Mức độ hoàn thành
90%
Bảng đánh giá chi tiết
| Tiêu chí Đánh giá | Đơn vị | Giá trị Mục tiêu | Tỷ trọng | Cán bộ đánh giá | Lãnh đạo đánh giá | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tự nhận xét | Mức độ hoàn thành | Điểm | Nhận xét | Mức độ hoàn thành | Điểm | ||||
|
1. Nhiệm vụ
|
83% | 50 | |||||||
|
Hoàn thành công việc đúng thời hạn
|
15 | 15% | 85 | % | 13 | ||||
|
Chất lượng hoàn thành công việc
|
15% | 80 | % | 12 | |||||
|
Số lượng cán bộ Tuyển dụng
|
Cán bộ | 15 | 15% | 10 | Cán bộ | 10 | |||
|
Số lượng khóa đào tạo được tổ chức
|
Khóa học | 20 | 15% | 30 | Khóa học | 15 | |||
|
2. Học tập và phát triển
|
100% | 10 | |||||||
|
Số lượng khóa học tham gia
|
Khóa học | 3 | 5% | 3 Khóa học | 5 | ||||
|
Số lượng chứng chỉ đạt được
|
Chứng chỉ | 1 | 5% | 2 Chứng chỉ | 5 | ||||
|
3. Kỷ luật và thái độ làm việc
|
100% | 15 | |||||||
|
Tuân thủ Quy trình, Quy định nội bộ
|
5% | 100 | % | 5 | |||||
|
Đi làm đúng giờ
|
5% | 100 | % | 5 | |||||
|
Mặc đồng phục theo Quy định
|
5% | 100 | % | 5 | |||||
|
4. Sáng kiến và Ý tưởng
|
100% | 15 | |||||||
|
Số lượng Sáng kiến trong kỳ
|
Sáng kiến | 1 | 10% | 2 Sáng kiến | 10 | ||||
|
Số lượng Ý tưởng trong kỳ
|
Ý tưởng | 1 | 5% | 1 Ý tưởng | 5 | ||||
|
Tổng điểm
|
90 | ||||||||